DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2024 – 2025
| TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ | Trình độ | Chuyên ngành | Ghi chú |
| 1 | Trần Thị Thám | 12/9/1969 | Bí thư Chi bộ, Hiệu trưởng | Đại học sư phạm Huế | Ngữ văn | |
| 2 | Kim Văn Năng | 17/10/1972 | Phó Bí thư Chi bộ, Phó Hiệu trưởng, Chủ tịch Công đoàn | Đại học sư phạm Huế | Ngữ văn | |
| 3 | Lê Thị Tuyết | 5/8/1972
|
Tổ trưởng tổ Khoa học xã hội | Đại học sư phạm Huế | Ngữ văn | |
| 4 | Lê Duy Hiển | 26/10/1979
|
Tổ trưởng tổ Khoa học tự nhiên | Đại học sư phạm | Vật lý | |
| 5 | Trần Văn Tuyên | 26/1/1976
|
Tổ phó tổ Khoa học xã hội | Đại học Khoa học xã hội &Nhân văn | Văn học | |
| 6 | Trần Thị Tuần | 12/10/1973
|
Tổ phó tổ Khoa học tự nhiên | Đại học Khoa học tự nhiên | Toán -Tin Ứng dụng | |
| 7 | Nguyễn Văn Hòa | 9/6/1989
|
Bí thư Chi đoàn; nhân viên bảo vệ | Trung cấp | Xây dựng | |
| 8 | Nguyễn Thị Huệ | 2/7/1996
|
Tổng phụ trách Đội | Đại học sư phạm | Giáo dục thể chất | |
| 9 | Lê Thị Hà | 13/11/1992 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Toán học | |
| 10 | Kim Anh Tuấn | 19/06/1989 | Giáo viên | Đại học sư phạm Hà Nội | Toán học | |
| 11 | Nguyễn Quốc Toán | 14/9/1975 | Giáo viên | Đại học mở Hà Nội | Tiếng Anh | |
| 12 | Kim Thị Thanh | 14/12/1973 | Giáo viên | Đại học mở Hà Nội | Tiếng Anh | |
| 13 | Nguyễn Hương Lan | 8/3/1976 | Giáo viên | Đại học sư phạm Huế | Ngữ văn | |
| 14 | Kim Văn Phú | 5/4/1975 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Ngữ văn | |
| 15 | Bùi Xuân Tùng | 25/9/1976 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Ngữ văn | |
| 16 | Ngô Thị Hồng | 4/11/1990
|
Giáo viên | Đại học sư phạm | Ngữ văn | |
| 17 | Nguyễn Công Cường | 22/10/1977 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Giáo dục thể chất | |
| 18 | Nguyễn Thị Tư | 14/9/1977 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Giáo dục thể chất | |
| 19 | Bùi Thị Chinh | 8/3/1979 | Giáo viên | Đại học sư phạm Huế | Sinh học | |
| 20 | Đặng Thị Sinh | 15/02/1993 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Sinh học | |
| 21 | Nguyễn Thị Hoan | 14/10/1983 | Giáo viên | Đại học sư phạm Hà Nội 2 | Lịch sử | Đã chuyển tới trường THCS Tuy Lai từ 21/10/2024 |
| 22 | Trần Thị Phượng | 24/10/1991 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Kỹ thuật Công nghiệp | |
| 23 | Vũ Thị Phúc | 21/8/1981 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Kỹ thuật Công nghiệp | |
| 24 | Kim Ngọc Hai | 19/02/1979 | Giáo viên | Đại học Khoa học tự nhiên | Vật lý | |
| 25 | Trịnh Viết Sơn | 7/9/1985 | Giáo viên | Đại học sư phạm Thái Nguyên | Công nghệ thông tin | |
| 26 | Nguyễn Quốc Hùng | 10/2/1981 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Âm nhạc | |
| 27 | Lê Thị Hà | 18/5/1988 | Giáo viên | Đại học sư phạm Hà Nội 2 | Giáo dục công dân | |
| 28 | Kim Đức Linh | 16/9/1978 | Giáo viên | Đại học sư phạm Nghệ thuật Trung ương | Mĩ thuật | |
| 29 | Phạm Thị Hậu | 5/2/1990 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Địa lý | |
| 30 | Phạm Thị Huyên | 5/2/1988 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Địa lý | |
| 31 | Nguyễn Văn Thạo | 4/4/1969 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Hóa học | |
| 32 | Phạm Thị Kim Nhớ | 5/8/1994 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Toán | |
| 33 | Hoàng Thị Tân | 20/03/1978 | Giáo viên | Đại học sư phạm | Tiếng Anh | |
| 34 | Vũ Văn Hoán | 19/9/1987 | Nhân viên y tế | Cao đẳng | Điều dưỡng | |
| 35 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 20/02/1974 | Nhân viên kế toán | Đại học | Kế toán | |
| 36 | Nguyễn Đăng Điệp | 13/3/1979 | Nhân viên thiết bị | Cao đẳng; Chứng chỉ Thiết bị | Giáo dục thể chất; Thiết bị | |
| 37 | Nguyễn Thị Hằng | 10/9/1984 | Nhân viên thư viện | Trung cấp ; Chứng chỉ thư viện | Kế toán; thư viện | |
| 38 | Lê Thị Thu Hà | 8/6/1982 | Nhân viên văn thư | Đại học | Quản trị văn phòng | |
| 39 | Trịnh Thị Oanh | 24/3/1985 | Nhân viên bảo vệ | Trung cấp | Kế toán | |
| 40 | Trần Ngọc Hợp | 18/11/1989 | Nhân viên phục vụ | Đại học | Công nghệ thông tin | |
| 41 | Trần Ngọc Hiện | 6/8/1998 | Nhân viên bảo vệ | Đại học sư phạm | Địa lý |
